Thực đơn
Tiếng_Cơ_Ho Hình thái họcGhép từ là một cách thường dùng để tạo từ mới trong tiếng Cơ Ho. Vài ví dụ:
Một trong những tiền tố thường dùng nhất trong tiếng Cơ Ho là tiền tố gây khiến tön- [tən-]. Nếu từ được gắn tiền tố bắt đầu bằng âm mũi thì "luật tránh cụm phụ âm mũi" được áp dụng.
Từ | Nghĩa | Dạng gắn tiền tố | Nghĩa |
---|---|---|---|
duh [duh] | nóng | tönduh [tənduh] | làm cho nóng, đun nóng |
chöt [cʰət] | chết | tönchöt [təncʰət] | giết |
ring [riŋ] | bằng, phẳng | tönring [tənriŋ] | san bằng, làm bằng |
mut [mut] | vào | tömut [təmut] | cho vào, làm cho vào |
muu [muːʔ] | xuống | tömuu [təmuːʔ] | hạ thấp, làm cho xuống |
Thực đơn
Tiếng_Cơ_Ho Hình thái họcLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Cơ_Ho http://glottolog.org/resource/languoid/id/koho1243 https://collections.lib.utah.edu/ark:/87278/s63r42...